Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất cao nhất, (thương nghiệp) một trăm hai mươi, kẹo trứng chim để bày lên bánh, một trăm phần trăm hoàn toàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百万

    { mega } , Tiền tố để chỉ 1 triệu { million } , triệu, triệu; (một) triệu đồng bảng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (một) triệu đô...
  • 百万位元组

    { megabyte } , Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
  • 百万分之一

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 百万富翁

    { millionaire } , nhà triệu phú, người giàu bạc triệu
  • 百万的平方

    { trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
  • 百万的立方

    { trillion } , (Anh) một tỷ tỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ
  • 百个

    { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百个东西

    { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百倍

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百倍地

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百倍的

    { centuple } , gấp trăm lần, nhân lên trăm lần { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百分

    danh từ bách phân (phần trăm). 百分之六: :bách phân chi lục (6 phần trăm).
  • 百分之一

    { hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm
  • 百分之一的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百分之百地

    { fraction } , (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh
  • 百分位数

    { centile } , (Tech) bách phân vị
  • 百分数

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比定额制

    chế độ ấn định phần trăm
  • 百分点

    dấu %
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top