Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

百个

{hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất cao nhất, (thương nghiệp) một trăm hai mươi, kẹo trứng chim để bày lên bánh, một trăm phần trăm hoàn toàn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 百个东西

    { hundred } , trăm, rất bận phải làm trăm công nghìn việc, trăm; hàng trăm, (sử học) hạt, khu vực (ở Anh), làm với năng xuất...
  • 百倍

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百倍地

    { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百倍的

    { centuple } , gấp trăm lần, nhân lên trăm lần { hundredfold } , gấp trăm lần, một trăm lần hơn
  • 百分

    danh từ bách phân (phần trăm). 百分之六: :bách phân chi lục (6 phần trăm).
  • 百分之一

    { hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm
  • 百分之一的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百分之百地

    { fraction } , (toán học) phân số, phần nhỏ, miếng nhỏ, (tôn giáo) sự chia bánh thánh
  • 百分位数

    { centile } , (Tech) bách phân vị
  • 百分数

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比

    { percent } , phần trăm { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分比定额制

    chế độ ấn định phần trăm
  • 百分点

    dấu %
  • 百分率

    { Percentage } , tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ; phần
  • 百分的

    { centesimal } , chia làm trăm phần, bách phân
  • 百叶窗

    Mục lục 1 {jalousie } , bức mành, mành mành 2 {louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội...
  • 百叶窗板

    { louver } , (số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards), nón (che) ống khói, ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng...
  • 百合

    { lily } , hoa huệ tây; hoa loa kèn, sắc trắng ngần, nước da trắng ngần, nước da trắng hồng, người trong trắng tinh khiết;...
  • 百合一样的

    { crinoid } , (động vật) dạng hoa huệ biển
  • 百合科的

    { liliaceous } , (thuộc) hoa huệ tây; giống hoa huệ tây, (thuộc) họ huệ tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top