Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

百页帘

{blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, (từ lóng) say bí tỉ ((cũng) blind drunk), mặt sơ hở của mình, bức màn che; mành mành, rèm, miếng (da, vải) che mắt (ngựa), cớ, bề ngoài giả dối, (từ lóng) chầu rượu bí tỉ, (quân sự) luỹ chắn, công sự, (the blind) (số nhiều) những người mù, (tục ngữ) xứ mù thằng chột làm vua, làm đui mù, làm loà mắt, làm mù quáng, đi liều, vặn ẩu (ô tô, mô tô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皂化

    { saponification } , sự hoá xà phòng
  • 皂化剂

    { saponifier } , chất xà phòng hoá
  • 皂滑性

    { soapiness } , tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng, tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt;...
  • 皂甙

    { saponin } , (hoá học) Saponin
  • 皂素

    { saponin } , (hoá học) Saponin
  • 皂草苷

    { saponin } , (hoá học) Saponin
  • { of } , của, thuộc, của, ở, về, vì, làm bằng, bằng, gồm có, từ, ở, trong, trong đám, cách, trong, vào (trước danh từ chỉ...
  • 的确

    Mục lục 1 {certes } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn; thực tế 2 {duly } , đúng dắn, thích đáng, chính đáng, đủ, đúng giờ,...
  • 的确地

    { iwis } , (từ cổ, nghĩa cổ) chắc chắn { surely } , chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả...
  • 皆不

    { neither } , không; không... này mà cũng không... kia, neither... nor... không... mà cũng không, cũng không, mà cũng không, không cái...
  • 皆无

    { nix } , (từ lóng) chú ý, (từ lóng) không, không một ai, không một cái gì, thuỷ thần, hà bá
  • 皇上

    { padshah } , Pađisat, vua (ở Ba,tư, Thổ nhĩ kỳ)
  • 皇后

    { empress } , hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối { queen } , nữ hoàng, bà hoàng, bà chúa ((nghĩa đen)...
  • 皇太后

    { queen dowager } , vợ goá của một ông vua { queen mother } , hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
  • 皇女

    { archduchess } , công chúa nước Ao, vợ hoàng tử nước Aoo
  • 皇室

    { royalty } , địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, ((thường) số nhiều) người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, (số nhiều)...
  • 皇家的

    { royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được...
  • 皇帝

    { czar } , (sử học) vua Nga, Nga hoàng { emperor } , hoàng đế { kaiser } , hoàng đế, vua Đức, vua Aó
  • 皇帝派的人

    { imperialist } , người theo chủ nghĩa đế quốc, tên đế quốc, (sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống...
  • 皇帝的

    { cesarian } , như Caesarean section { imperatorial } , (thuộc) thống soái, (thuộc) Hoàng đế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top