Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮下的

Mục lục

{endermic } , ảnh hưởng đến da


{hypodermic } , (y học) dưới da, (y học) mũi tiêm dưới da, ống tiêm dưới da; kim tiêm dưới da


{subcutaneous } , dưới da


{subdermal } , (giải phẫu) dưới da



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮下组织

    { hypodermis } , lớp dưới da
  • 皮似的

    { leathery } , như da; dai như da (thịt...)
  • 皮克特人

    { Pict } , Một loại khuôn thức tệp đồ họa Macintosh, được biên soạn đầu tiên cho chương trình MacDraw
  • 皮内

    { intracutaneous } , (giải phẫu) trong da
  • 皮内的

    { intracutaneous } , (giải phẫu) trong da
  • 皮制品

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 皮制大衣

    { parka } , áo paca (áo da có mũ trùm đầu của người Ets,ki,mô)
  • 皮制的

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 皮包

    { portfolio } , cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), (nghĩa bóng) chức vị bộ...
  • 皮匠

    { cobbler } , lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn vào nhau, vá (giày); vá đụp (quần áo), thợ...
  • 皮商

    { skinner } , người lột da thú, người buôn bán da thú, người buôn bán áo bằng da lông, (từ lóng) kẻ lừa đảo
  • 皮围巾

    { necklet } , vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc), khăn quàng cổ bằng lông thú
  • 皮夹

    { wallet } , đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...), vì...
  • 皮夹子

    { notecase } , ví đựng giấy bạc
  • 皮层下的

    { subcortical } , dưới vỏ
  • 皮层原

    { periblem } , (thực vật học) tầng sinh vỏ
  • 皮屑

    { scurf } , gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da)
  • 皮屑的

    { scurfy } , có gàu, nhiều gàu, có vảy mốc (trên da)
  • 皮带

    Mục lục 1 {band } , dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...),...
  • 皮带扣

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top