Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮带

Mục lục

{band } , dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), (vật lý) dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy


{belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng, quật bằng dây lưng, đeo vào dây đai (gươm...), đánh dấu (cừu...) bằng đai màu


{leash } , dây buộc chó săn, xích chó săn, bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng, (nghành dệt) cái go, kiểm soát chặt chẽ, buông lỏng, buộc bằng dây, thắt bằng dây


{strap } , dây (da, lụa, vải...); đai da, dây liếc dao cạo, (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...), cánh bản lề, (the strap) trận đòn bằng dây da, buộc bằng dây da; đánh đai, liếc (dao cạo), (y học) băng (vết thương) bằng băng dính, đánh bằng dây da


{thong } , dây da, roi da, buộc bằng dây da, đánh bằng roi da



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮带扣

    { buckle } , cái khoá (thắt lưng...), sự làm oằn (thanh sắt), cái khoá, thắt, oằn, làm oằn, chuẩn bị làm, bắt đầu làm
  • 皮带输送机

    danh từ băng tải da, thường dùng trong các dây chuyền sản xuất để vận chuyển nguyên vật liệu.
  • 皮带金属圈

    { chape } , miếng lót đáy bao gươm, núm đầu gươm, vòng (thắt lưng)
  • 皮影戏

    { shadowgraph } , ảnh chụp X quang, kịch bóng, bóng hiện lên trên màn ảnh
  • 皮成形术

    { dermatoplasty } , (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da
  • 皮条客

    { pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng...
  • 皮棉

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 皮毛

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 皮状的

    { dermatoid } , dạng da; giống như da
  • 皮疸病

    { farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa)
  • 皮疹

    { rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y...
  • 皮的

    { dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom
  • 皮索

    { peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh)
  • 皮纸文书

    { vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê
  • 皮纹学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 皮绑腿

    { puttee } , xà cạp
  • 皮绔

    { chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo
  • 皮肤

    Mục lục 1 {cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết 2 {derma } , (giải phẫu) da 3 {dermis } , hạ...
  • 皮肤医学

    { dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da
  • 皮肤变白症

    { albinism } , (y học) chứng bạch tạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top