Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮条客

{pimp } , kẻ mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); ma cô, làm mối lái (trong những việc trai gái vụng trộm bất chính); làm ma cô



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮棉

    { lint } , xơ vải (để) buộc vết thương
  • 皮毛

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 皮状的

    { dermatoid } , dạng da; giống như da
  • 皮疸病

    { farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa)
  • 皮疹

    { rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y...
  • 皮的

    { dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom
  • 皮索

    { peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh)
  • 皮纸文书

    { vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê
  • 皮纹学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 皮绑腿

    { puttee } , xà cạp
  • 皮绔

    { chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo
  • 皮肤

    Mục lục 1 {cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết 2 {derma } , (giải phẫu) da 3 {dermis } , hạ...
  • 皮肤医学

    { dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da
  • 皮肤变白症

    { albinism } , (y học) chứng bạch tạng
  • 皮肤学者

    { dermatologist } , (y học) thầy thuốc khoa da
  • 皮肤炎

    { dermatitis } , (y học) viêm da
  • 皮肤病

    { dermatosis } , (y học) bệnh da { tetter } , (y học) bệnh eczêma
  • 皮肤病学

    { dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da
  • 皮肤的

    { cutaneous } , (thuộc) da { dermal } , (thuộc) da
  • 皮肤的皱摺

    { collop } , lát thịt mỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top