Xem thêm các từ khác
-
皮毛
{ coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,... -
皮状的
{ dermatoid } , dạng da; giống như da -
皮疸病
{ farcy } , (thú) bệnh loét da (ngựa) -
皮疹
{ rash } , (y học) chứng phát ban, hấp tấp, vội vàng, ẩu, liều, liều lĩnh, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ { tetter } , (y... -
皮的
{ dermic } , (thuộc) da { leathern } , bằng da { skinny } , (thuộc) da; như da, gầy giơ xương, gầy nhom -
皮索
{ peso } , đồng pơzô (tiền châu Mỹ La,tinh) -
皮纸文书
{ vellum } , giấy da bê; giấy thuộc, bản viết trên giấy da bê -
皮纹学
{ dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay -
皮绑腿
{ puttee } , xà cạp -
皮绔
{ chaparajos } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò) { chaps } , (viết tắt) của chaparajo -
皮肤
Mục lục 1 {cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết 2 {derma } , (giải phẫu) da 3 {dermis } , hạ... -
皮肤医学
{ dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da -
皮肤变白症
{ albinism } , (y học) chứng bạch tạng -
皮肤学者
{ dermatologist } , (y học) thầy thuốc khoa da -
皮肤炎
{ dermatitis } , (y học) viêm da -
皮肤病
{ dermatosis } , (y học) bệnh da { tetter } , (y học) bệnh eczêma -
皮肤病学
{ dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da -
皮肤的
{ cutaneous } , (thuộc) da { dermal } , (thuộc) da -
皮肤的皱摺
{ collop } , lát thịt mỏng -
皮肤的硬结
{ callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.