Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮肤

Mục lục

{cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp mô mạch liên kết


{derma } , (giải phẫu) da


{dermis } , hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì


{skin } , da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮肤医学

    { dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da
  • 皮肤变白症

    { albinism } , (y học) chứng bạch tạng
  • 皮肤学者

    { dermatologist } , (y học) thầy thuốc khoa da
  • 皮肤炎

    { dermatitis } , (y học) viêm da
  • 皮肤病

    { dermatosis } , (y học) bệnh da { tetter } , (y học) bệnh eczêma
  • 皮肤病学

    { dermatology } , (y học) khoa da, bệnh ngoài da
  • 皮肤的

    { cutaneous } , (thuộc) da { dermal } , (thuộc) da
  • 皮肤的皱摺

    { collop } , lát thịt mỏng
  • 皮肤的硬结

    { callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần
  • 皮肤的肮脏

    { mange } , (thú y học) bệnh lở ghẻ
  • 皮肤科医生

    { dermatologist } , (y học) thầy thuốc khoa da
  • 皮肤纹理学

    { dermatoglyphics } , dấu bàn chân, dấu bàn tay
  • 皮肤肥厚

    { pachyderma } , số nhiều, động vật da dày
  • 皮肤黑的人

    { blackamoor } , người da đen, người da ngâm đen
  • 皮脂溢

    { seborrhea } , sự tiết nhiều bả nhờn
  • 皮脂腺病

    { steatosis } , (y học) chứng nhiễm mỡ; chứng thoái hoá mỡ
  • 皮脊装订

    { quarter binding } , sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)
  • 皮膜

    { involucre } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo, áo, màng { involucrum } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo,...
  • 皮般强韧的

    { leathery } , như da; dai như da (thịt...)
  • 皮船

    { kayak } , xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et,ki,mô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top