Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皮脊装订

{quarter binding } , sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皮膜

    { involucre } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo, áo, màng { involucrum } , (thực vật học) tổng bao, (giải phẫu) báo,...
  • 皮般强韧的

    { leathery } , như da; dai như da (thịt...)
  • 皮船

    { kayak } , xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et,ki,mô)
  • 皮质

    { skinniness } , sự gầy giơ xương, sự gầy nhom
  • 皮质下的

    { subcortical } , dưới vỏ
  • 皮质的

    { coriaceous } , như da, dai như da { leathery } , như da; dai như da (thịt...)
  • 皮配

    { matched } , ngang nhau, tương ứng; phù hợp
  • 皮重

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 皮革

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 皮革商

    { fellmonger } , người buôn bán da lông thú
  • 皮革的

    { leather } , da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, (số nhiều) quần cộc, (số nhiều) xà cạp bằng da, (từ lóng)...
  • 皮鞋匠

    { shoemaker } , thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • 皮鞭

    Mục lục 1 {blacksnake } , (từ Mỹ) roi da (dài) 2 {knout } , roi da (ở nước Nga xưa), đánh bằng roi da, quất bằng roi da 3 {thong...
  • Mục lục 1 {cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò...
  • 皱叶甘蓝

    { savoy } , (thực vật học) cải Xa,voa
  • 皱状

    { corrugation } , sự gấp nếp; sự nhăn lại
  • 皱痕

    { crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn...
  • 皱眉

    { frown } , sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • 皱眉头

    { scowl } , sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà...
  • 皱眉头的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top