Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{cockle } , (động vật học) sò, vỏ sò ((cũng) cockle shell), xuồng nhỏ ((cũng) cockle boat; cockle shell), (xem) heart, lò sưởi, nếp xoắn, nếp cuộn, vết nhăn, cuộn lại, xoắn lại, quăn lại, vò nhàu


{crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng


{crinkle } , nếp nhăn, nếp nhàu, khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh, làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn (tóc), nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc


{ruck } , tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle), ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皱叶甘蓝

    { savoy } , (thực vật học) cải Xa,voa
  • 皱状

    { corrugation } , sự gấp nếp; sự nhăn lại
  • 皱痕

    { crease } , nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn...
  • 皱眉

    { frown } , sự cau mày, nét cau mày, vẻ nghiêm nghị; vẻ tư lự, vẻ khó chịu; vẻ không tán thành, sự khắc nghiệt, cau mày,...
  • 皱眉头

    { scowl } , sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà...
  • 皱眉头的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 皱纹

    Mục lục 1 {furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn,...
  • 皱纹多的

    { creasy } , nhăn, nhàu
  • 皱纹的

    { wrinkled } , nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • 皱缩

    { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng
  • 皱缩压制

    { crimping } , (Tech) bóp chân/đầu nối
  • 皱缩的

    { weazen } , khô xác, nhăn nheo { wizened } , khô xác, nhăn nheo
  • 皱胃

    { abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
  • 皱褶

    { goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong...
  • 皱褶的

    { crapy } , như nhiễu
  • 皱起

    { purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật...
  • 皱起的

    { pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó
  • 皱边

    { frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm
  • 皱边纸饰

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
  • 皲裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top