Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皱眉头

{scowl } , sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皱眉头的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 皱纹

    Mục lục 1 {furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn,...
  • 皱纹多的

    { creasy } , nhăn, nhàu
  • 皱纹的

    { wrinkled } , nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo)
  • 皱缩

    { crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng
  • 皱缩压制

    { crimping } , (Tech) bóp chân/đầu nối
  • 皱缩的

    { weazen } , khô xác, nhăn nheo { wizened } , khô xác, nhăn nheo
  • 皱胃

    { abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại)
  • 皱褶

    { goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong...
  • 皱褶的

    { crapy } , như nhiễu
  • 皱起

    { purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật...
  • 皱起的

    { pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó
  • 皱边

    { frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm
  • 皱边纸饰

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
  • 皲裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
  • 皿锥

    { countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng,...
  • { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 盆地

    { basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần...
  • 盆子

    { salver } , khay, mâm
  • 盆景

    { bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top