- Từ điển Trung - Việt
皱纹
{furrow } , luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước (tàu thuỷ), vết xe, đường xoi, đường rạch, cày, làm nhãn, rạch thành đường xoi
{goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp
{pucker } , nếp nhăn, ((thường) + up) làm nhăn, cau (mày...); khâu dúm dó, nhăn lại, cau lại; dúm dó (đường khâu)
{ruga } , số nhiều rugae, nếp nhăn
{rugosity } , tình trạng nhăn nheo
{rumple } , làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)
{wrinkle } , (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng (trên mặt nước), nếp (quần áo), (địa lý,địa chất) nếp gấp, nhăn, cau, làm nhàu, nhăn (da), cau lại (mày), nhàu (quần áo)
{wrinkling } , sự nhăn; nếp nhăn, sự gấp nếp; nếp gấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
皱纹多的
{ creasy } , nhăn, nhàu -
皱纹的
{ wrinkled } , nhăn, nhăn nheo, gợn sóng lăn tăn, nhàu (quần áo) -
皱缩
{ crimple } , làm nhàu, làm nhăn, làm uốn sóng -
皱缩压制
{ crimping } , (Tech) bóp chân/đầu nối -
皱缩的
{ weazen } , khô xác, nhăn nheo { wizened } , khô xác, nhăn nheo -
皱胃
{ abomasum } , dạ múi khế túi (động vật nhai lại) -
皱褶
{ goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp { ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong... -
皱褶的
{ crapy } , như nhiễu -
皱起
{ purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật... -
皱起的
{ pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó -
皱边
{ frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm -
皱边纸饰
{ frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,... -
皲裂
{ chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,... -
皿锥
{ countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng,... -
盆
{ pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),... -
盆地
{ basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần... -
盆子
{ salver } , khay, mâm -
盆景
{ bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh -
盆栽
{ bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh -
盆栽的
{ potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.