Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

皱褶

{goffer } , cái kẹp (để làm) quăn, nếp gấp, làm nhăn, làm quăn, xếp nếp


{ruffle } , diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ


{rumple } , làm nhàu, làm nhăn; (quần áo, vải); làm rối (tóc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 皱褶的

    { crapy } , như nhiễu
  • 皱起

    { purse } , ví tiền, hầu bao, (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng, (sinh vật...
  • 皱起的

    { pursy } , ngắn hơi, dễ thở dốc ra, to béo, mập, nhăn lại, nhăn nheo, dúm dó
  • 皱边

    { frilling } , sự làm diềm bằng vải xếp nếp, vải xếp nếp làm diềm
  • 皱边纸饰

    { frill } , diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), (số nhiều) điệu bộ,...
  • 皲裂

    { chap } , (thông tục) thằng, thằng cha, người bán hàng rong ((cũng) chap man), chào ông tướng, (số nhiều) hàm (súc vật); má,...
  • 皿锥

    { countersink } , khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên), đóng (đầu đinh) vào lỗ khoét loe miệng,...
  • { pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),...
  • 盆地

    { basin } , cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ { pan } , pɑ:n/, (thần thoại,thần...
  • 盆子

    { salver } , khay, mâm
  • 盆景

    { bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
  • 盆栽

    { bonsai } , cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
  • 盆栽的

    { potted } , mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách )
  • 盈余

    { surplus } , số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
  • 盈溢地

    { effusively } , dạt dào, nồng nàn
  • 盈满的

    { brimful } , đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề { brimfull } , như brimful
  • 益处

    { benefit } , lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match), tiền...
  • 益母草

    { leonurus } , (thực vật học) cây ích mẫu
  • 盎司

    ounce, Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
  • 盎士

    { oz } , (VT) của aoxơ (tiếng ý onza), (SNH) oz, ozs
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top