Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

益母草

{leonurus } , (thực vật học) cây ích mẫu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盎司

    ounce, Aoxơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g)
  • 盎士

    { oz } , (VT) của aoxơ (tiếng ý onza), (SNH) oz, ozs
  • { sal } , (hoá học) muối, (thực vật học) cây chai { salt } , muối, sự châm chọc, sự sắc sảo, sự hóm hỉnh, sự ý nhị,...
  • 盐分

    { salinity } , tính mặn (của nước...)
  • 盐化

    { salification } , sự hoá thành muối { salinization } , sự tạo thành muối
  • 盐化作用

    { salinization } , sự tạo thành muối
  • 盐卤

    { bittern } , (động vật học) con vạc
  • 盐厂

    { saltern } , xí nghiệp muối, ruộng muối
  • 盐厂职工

    { salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá
  • 盐味的

    { salted } , có muối, có ướp muối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo
  • 盐商

    { salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá
  • 盐土植物

    { halophyte } , (thực vật học) cây chịu mặn
  • 盐度

    { salinity } , tính mặn (của nước...)
  • 盐水

    { brine } , nước biển, nước mặn, nước muối, biển, (thơ ca) nước mắt, ngâm vào nước muối; muối (cái gì)
  • 盐水湖

    { salina } , ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối
  • 盐水的

    { briny } , mặn, the briny (từ lóng) biển { saltwater } , như salt,water
  • 盐汁

    { souse } , món giầm muối, thịt giầm muối (chân giò, tai, thủ lợn...), sự ngâm, sự giầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)...
  • 盐沼

    { salina } , ruộng muối; hồ muối, xí nghiệp muối
  • 盐浓度

    { saltness } , sự chứa vị muối, sự có vị muối; tình trạng có muối, tính mặn, tình trạng có hương vị của biển cả,...
  • 盐渍化

    { salinization } , sự tạo thành muối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top