- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
盐湖
{ saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng... -
盐生植物
{ halophyte } , (thực vật học) cây chịu mặn -
盐田
{ saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng... -
盐的
{ saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng... -
盐腌的
{ salted } , có muối, có ướp muối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có kinh nghiệm, thạo -
盐酸
{ muriatic } , Clohydric, tạo/thuộc clorua -
盐酸土霉素
{ oxybiotic } , ưa khí; ưa oxy -
盐量计
{ halometer } , cái đo muối { salinometer } , cái đo mặn -
监听
{ monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát... -
监听员
{ monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát... -
监察
{ supervision } , sự trông nom, sự giám sát { surveillance } , sự giám sát -
监察的
{ censorial } , kiểm duyệt -
监察者
{ supervisor } , người giám sát -
监工
{ overlooker } , người giám sát { taskmaster } , người giao việc, người phân cắt công việc -
监护
Mục lục 1 {custody } , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức... -
监护人
Mục lục 1 {curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên),... -
监护的
{ tutelar } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ { tutelary } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ -
监牢
Mục lục 1 {flophouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ tiền 2 {gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam 3 {jail... -
监狱
Mục lục 1 {big house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai 2 {calaboose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà giam,... -
监狱忘却
{ limbo } , chốn u minh, minh phủ, nhà tù, ngục; sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.