Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

监听

{monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, (raddiô) bộ kiểm tra, (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo, nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng), giám sát


{monitoring } , sự định phân, sự kiểm tra, sự kiểm tra định lượng, sự ghi thông báo vô tuyến đị 6 n



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 监听员

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 监察

    { supervision } , sự trông nom, sự giám sát { surveillance } , sự giám sát
  • 监察的

    { censorial } , kiểm duyệt
  • 监察者

    { supervisor } , người giám sát
  • 监工

    { overlooker } , người giám sát { taskmaster } , người giao việc, người phân cắt công việc
  • 监护

    Mục lục 1 {custody } , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức...
  • 监护人

    Mục lục 1 {curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên),...
  • 监护的

    { tutelar } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ { tutelary } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ
  • 监牢

    Mục lục 1 {flophouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ tiền 2 {gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam 3 {jail...
  • 监狱

    Mục lục 1 {big house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai 2 {calaboose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà giam,...
  • 监狱忘却

    { limbo } , chốn u minh, minh phủ, nhà tù, ngục; sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên
  • 监狱拘留所

    { hoosegow } , (từ lóng) nhà tù, nhà giam
  • 监狱的看守

    { turnkey } , người giữ chìa khoá nhà tù
  • 监狱看守

    { gaoler } , cai ngục, cai tù { provost } , hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm,brít, Ôc,phớt), (Ê,cốt) thị trưởng,...
  • 监狱管理学

    { penology } , khoa hình phạt
  • 监督

    Mục lục 1 {engineer } , kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 监督人

    { custodian } , người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ { superintendent } , người giám thị, người trông nom, người...
  • 监督制度的

    { prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
  • 监督器

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 监督团

    { intendancy } , chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top