- Từ điển Trung - Việt
监工
{overlooker } , người giám sát
{taskmaster } , người giao việc, người phân cắt công việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
监护
Mục lục 1 {custody } , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức... -
监护人
Mục lục 1 {curator } , người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên),... -
监护的
{ tutelar } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ { tutelary } , (thuộc) sự giám hộ, làm việc giám hộ -
监牢
Mục lục 1 {flophouse } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán trọ rẻ tiền 2 {gaol } , nhà tù, nhà giam; sự bỏ tù, bỏ tù, tống giam 3 {jail... -
监狱
Mục lục 1 {big house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai 2 {calaboose } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhà giam,... -
监狱忘却
{ limbo } , chốn u minh, minh phủ, nhà tù, ngục; sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên -
监狱拘留所
{ hoosegow } , (từ lóng) nhà tù, nhà giam -
监狱的看守
{ turnkey } , người giữ chìa khoá nhà tù -
监狱看守
{ gaoler } , cai ngục, cai tù { provost } , hiệu trưởng (một số phân hiệu đại học ở Căm,brít, Ôc,phớt), (Ê,cốt) thị trưởng,... -
监狱管理学
{ penology } , khoa hình phạt -
监督
Mục lục 1 {engineer } , kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng... -
监督人
{ custodian } , người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ { superintendent } , người giám thị, người trông nom, người... -
监督制度的
{ prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục -
监督器
{ monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát... -
监督团
{ intendancy } , chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc -
监督官
{ ephor } , viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy,lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (Hy,lạp) { intendant } , quản đốc -
监督官之职
{ intendancy } , chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc -
监督权
{ superintendence } , sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý -
监督法院
{ consistory } , (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng), toà án tôn giáo -
监督的
{ supervisory } , giám sát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.