Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

监狱管理学

{penology } , khoa hình phạt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 监督

    Mục lục 1 {engineer } , kỹ sư, công trình sư, kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer), công binh; người thiết kế và xây dựng...
  • 监督人

    { custodian } , người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ { superintendent } , người giám thị, người trông nom, người...
  • 监督制度的

    { prelatic } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục { prelatical } , (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục
  • 监督器

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
  • 监督团

    { intendancy } , chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc
  • 监督官

    { ephor } , viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy,lạp), (sử học) quan ngự sử, êfô (Hy,lạp) { intendant } , quản đốc
  • 监督官之职

    { intendancy } , chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc
  • 监督权

    { superintendence } , sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
  • 监督法院

    { consistory } , (tôn giáo) hội đồng giáo chủ (có cả giáo hoàng), toà án tôn giáo
  • 监督的

    { supervisory } , giám sát
  • 监督者

    { supervisor } , người giám sát
  • 监禁

    Mục lục 1 {custody } , sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức...
  • 监禁地

    { pinfold } , trại nhốt súc vật lạc, nhốt (súc vật lạc) vào trại
  • 监视

    Mục lục 1 {monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các...
  • 监视器

    { invigilator } , người coi thi { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên...
  • 监视者

    { supervisor } , người giám sát
  • 盒子

    { box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa),...
  • { casque } , (sử học), (thơ ca) mũ sắt { headpiece } , mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương...
  • 盔瓣

    { galea } , (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm, mũ, (y học) toàn đầu...
  • 盔甲

    Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top