Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

监视

Mục lục

{monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, (raddiô) bộ kiểm tra, (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo, nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng), giám sát


{observation } , sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời


{scrutiny } , sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu (khi có sự sát nút hay nghi ngờ gian lận)


{supervision } , sự trông nom, sự giám sát


{surveillance } , sự giám sát


{vigil } , sự thức khuya; sự thức để trông nom; sự thức để cầu kinh, ngày ăn chay trước ngày lễ, (số nhiều) kinh cầu ban đêm


{watch } , đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, (hàng hải) tổ trực (trên tàu thuỷ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thức đêm; buổi thức đêm, canh phòng, canh gác, thấp thỏm chờ; cảnh giác chờ đón, thức canh, gác đêm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thức, thức đêm, canh gác; trông nom, rình, theo dõi, nhìn xem, quan sát, để ý xem, chờ, nhìn theo, theo dõi, chờ, rình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quan sát, để ý xem, chú ý, để ý, coi chừng, trông nom, canh gác, bắt ai phải vào khuôn phép, bắt ai phải phục tùng, đi thận trọng (cho khỏi ngã), giữ gìn, thận trọng (cho khỏi sai lầm, cho khỏi bị thua thiệt), (xem) pot



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 监视器

    { invigilator } , người coi thi { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên...
  • 监视者

    { supervisor } , người giám sát
  • 盒子

    { box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa),...
  • { casque } , (sử học), (thơ ca) mũ sắt { headpiece } , mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương...
  • 盔瓣

    { galea } , (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm, mũ, (y học) toàn đầu...
  • 盔甲

    Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)...
  • { casing } , vỏ bọc, bao { overlay } , vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn...
  • 盖上

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 盖上被单

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 盖世太保

    { gestapo } , cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  • 盖仑氏学说

    { galenism } , nguyên lý chữa bệnh theo Galen
  • 盖以硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 盖印

    { impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết...
  • 盖子

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 盖尔人

    { Gael } , người Xen,tơ (ở Ê,cốt)
  • 盖尔语

    { Gaelic } , (thuộc) Xen,tơ, tiếng Xen,tơ
  • 盖屋顶

    { roof } , mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
  • 盖屋顶的人

    { roofer } , thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
  • 盖板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 盖果

    { pyxidium } , (thực vật học) quả hộp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top