Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{casque } , (sử học), (thơ ca) mũ sắt


{headpiece } , mũ sắt, đầu óc, trí óc, người thông minh, hình trang trí ở đầu chương mục


{helmet } , mũ sắt (bộ đội, lính cứu hoả...), mũ cát, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盔瓣

    { galea } , (giải phẫu) cân bọc sọ; băng đầu, bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm, mũ, (y học) toàn đầu...
  • 盔甲

    Mục lục 1 {armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học)...
  • { casing } , vỏ bọc, bao { overlay } , vật phủ (lên vật khác), khăn trải giường, khăn trải bàn nhỏ, (ngành in) tấm bìa độn...
  • 盖上

    { coat } , áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông), áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy, bộ lông (thú), lớp, lượt (sơn,...
  • 盖上被单

    { sheet } , khăn trải giường, lá, tấm, phiến, tờ, tờ báo, dải, (địa lý,địa chất) vỉa, (hàng hải) dây lèo (để điều...
  • 盖世太保

    { gestapo } , cơ quan mật vụ của Đức quốc xã
  • 盖仑氏学说

    { galenism } , nguyên lý chữa bệnh theo Galen
  • 盖以硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 盖印

    { impression } , ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết...
  • 盖子

    { cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút...
  • 盖尔人

    { Gael } , người Xen,tơ (ở Ê,cốt)
  • 盖尔语

    { Gaelic } , (thuộc) Xen,tơ, tiếng Xen,tơ
  • 盖屋顶

    { roof } , mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, (hàng không) trần (máy bay), lợp (nhà), làm mái che cho; (nghĩa bóng) cho trú ngụ, cho ở
  • 盖屋顶的人

    { roofer } , thợ lợp nhà, (thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)
  • 盖板

    { planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván
  • 盖果

    { pyxidium } , (thực vật học) quả hộp
  • 盖然论

    { probabilism } , (triết học) thuyết cái nhiên
  • 盖瓦

    { tiling } , sự lợp ngói, ngói, mái ngói, sự lát đá; sự lát gạch vuông
  • 盖瓦工人

    { tiler } , thợ làm ngói, thợ lợp ngói; thợ lát gạch vuông
  • 盖着毛皮的

    { furry } , (thuộc) da lông thú, như da lông thú, bằng da lông thú; có lót da lông thú, có tưa (lưỡi), có cáu (nồi, ấm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top