Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盖销

{cancel } , sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { pilfer } , ăn cắp vặt
  • 盗匪之一种

    { mobster } , (từ lóng) kẻ cướp
  • 盗印

    { pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương...
  • 盗印者

    { pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương...
  • 盗取

    { housebreaking } , sự lẻn vào nhà để ăn trộm giữa ban ngày, sự chuyên nghề dỡ nhà cũũ { purloin } , ăn cắp, xoáy, ăn trộm
  • 盗坟

    { disentomb } , khai quật tử thi, đào mả lên, (nghĩa bóng) phát hiện ra, đưa ra ánh sáng
  • 盗墓者

    { ghoul } , ma cà rồng, (thông tục) người đào mả lấy trộm xác chết, người có những sở thích cực kỳ ghê tởm
  • 盗掘

    { resurrect } , (thông tục) làm sống lại, phục hồi lại (những phong tục cũ, những thói quen cũ...); gợi lại (kỷ niệm cũ),...
  • 盗用

    Mục lục 1 {appropriate } , (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào...
  • 盗用公款者

    { embezzler } , người biển thủ, người thụt két, người tham ô
  • 盗窃

    { burglary } , ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp
  • 盗窃犯

    { larcener } , kẻ ăn cắp
  • 盗窃的

    { larcenous } , ăn cắp
  • 盗窃罪

    { larceny } , (pháp lý) sự ăn cắp { theft } , sự ăn trộm, sự trộm cắp
  • 盗贼

    Mục lục 1 {brigand } , kẻ cướp 2 {cracksman } , kẻ trộm đào ngạch, kẻ trộm nạy cửa 3 {picaroon } , kẻ bất lương, kể cướp,...
  • 盗贼行为

    { banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp
  • 盗贼鸥

    { jaeger } , vải len jêgơ
  • { dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu,...
  • 盘唱片

    { ep } , dựa hát chơi lâu (extended,play record)
  • 盘子

    Mục lục 1 {hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... 2 {plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top