Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{dish } , đĩa (đựng thức ăn), móm ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, cuộc nói chuyện gẫu, sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm), làm lõm xuống thành lòng đĩa, đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương), chạy chân trước khoằm vào (ngựa), dọn ăn, dọn cơm, (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盘唱片

    { ep } , dựa hát chơi lâu (extended,play record)
  • 盘子

    Mục lục 1 {hollowware } , bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi... 2 {plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...),...
  • 盘尼西林

    { penicillin } , Pênixilin
  • 盘尾丝虫病

    { onchocerciasis } , (thú y) bệnh giun chỉ u { onchocercosis } , như onchocerciasis
  • 盘形凹陷的

    { dished } , lõm lòng đĩa
  • 盘形钟

    { gong } , cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng lại, rung chuông bắt ngừng...
  • 盘旋

    Mục lục 1 {convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn 2 {convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại,...
  • 盘旋物

    { orbiter } , người/vật đi theo quỹ đạo, tàu vũ trụ bay theo quỹ đạo (mặt trăng...)
  • 盘旋的

    { spiral } , xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần,...
  • 盘片

    { diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm
  • 盘状的

    { disciform } , dạng đĩa
  • 盘状胎盘

    { discoplacenta } , nhau dạng đĩa
  • 盘着腿的

    { cross -legged } , bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi)
  • 盘算

    { brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm,...
  • 盘结

    { intertwining } , quấn vào nhau, bện vào nhau
  • 盘绕

    Mục lục 1 {circumvolution } , sự cuộn tròn, sự xoay quanh, nếp, cuộn, sự đi quanh co 2 {coil } , cuộn, vòng, cuộn (con rắn...),...
  • 盘绕的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 盘绳栓

    { kevel } , (hàng hải) chạc (để buộc dây thuyền)
  • 盘羊

    { argali } , số nhiều argalis, tập hợp argali, cừu aga
  • 盘艇

    { scow } , sà lan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top