Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盛宴

{regale } , bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý, (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon, ((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu, làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...), chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá, chè chén thoả thích, lấy làm khoái trá (về cái gì...)


{regalement } , sự thết đâi, sự đãi hậu, sự chè chén thoả thích, sự thưởng thức khoái trá


{tuck-in } ,out) /'tʌk'aut/, danh từ, (từ lóng) bữa chén no say



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盛开的

    { blooming } , đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông...
  • 盛开过的

    { overblown } , nở to quá, sắp tàn (hoa), quá thì (đàn bà), đã qua, đã ngớt (cơn bão...), quá khổ, quá xá, quá mức, kêu, rỗng...
  • 盛怒

    { choler } , (từ cổ,nghĩa cổ) nước mắt, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự tức giận, tính hay cáu
  • 盛时

    { flower } , hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, (số...
  • 盛气凌人

    { domineer } , hành động độc đoán, có thái độ hống hách, (+ over) áp bức, áp chế, hà hiếp
  • 盛气栌人的

    { uppity } , (thông tục) tự cao tự đại; trịch thượng
  • 盛汤的碗

    { tureen } , liễn (đựng xúp)
  • 盛行很广的

    { prevailing } , đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp
  • 盛衰

    { vicissitude } , sự thăng trầm; sự thịnh suy, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn
  • 盛装

    { array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý)...
  • 盛观

    { pomp } , vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa
  • 盛饰

    { emblazon } , vẽ rõ nét (như trên huy hiệu), trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...), ca ngợi, tán dương
  • 盟主权

    { hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo
  • 盟友

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟员

    { leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây
  • 盟国

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 盟约者

    { covenanter } , người ký hiệp ước, người thoả thuận
  • 盥洗室

    { lav } , (THGT) nhà vệ sinh { lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang...
  • 目不识丁

    { analphabetic } , người mù chữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top