Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盛饰

{emblazon } , vẽ rõ nét (như trên huy hiệu), trang trí phù hiệu (trên khiên mộc...), ca ngợi, tán dương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盟主权

    { hegemony } , quyền bá chủ, quyền lânh đạo
  • 盟友

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟员

    { leaguer } , thành viên liên minh; hội viên, trại quân, doanh trại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trại quân đóng để bao vây
  • 盟国

    { alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự...
  • 盟约

    { covenant } , hiệp ước, hiệp định, thoả ước; điều khoản (của bản hiệp ước...), (pháp lý) hợp đồng giao kèo, ký hiệp...
  • 盟约者

    { covenanter } , người ký hiệp ước, người thoả thuận
  • 盥洗室

    { lav } , (THGT) nhà vệ sinh { lavatory } , phòng rửa mặt, nhà xí máy, nhà tiêu máy { toilet } , sự trang điểm, bàn phấn, bàn trang...
  • 目不识丁

    { analphabetic } , người mù chữ
  • 目不识丁的

    { illiterate } , dốt nát, mù chữ, thất học, dốt đặc, không hiểu biết gì (về một lĩnh vực nào đó), người mù chữ, người...
  • 目不识丁者

    { analphabetic } , người mù chữ
  • 目中无人的

    { defiant } , có vẻ thách thức, bướng bỉnh, ngang ngạnh, không tuân theo, hồ nghi, ngờ vực
  • 目光敏锐的

    { sharp -eyed } , tinh mắt
  • 目光炯炯的

    { eagle -eyed } , có mắt diều hâu, tinh mắt
  • 目光锐利的

    { hawk -eyed } , có mắt tinh, có mắt sắc (như mắt chim ưng) { lyncean } , (thuộc) mèo rừng linh, tinh mắt (như mèo rừng linh)
  • 目击

    { witness } , sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 目击者

    Mục lục 1 {eye-witness } , người được gọi ra làm chứng do chính mắt mình chứng kiến điều gì 2 {eyewitness } , người chứng...
  • 目前

    Mục lục 1 {immediacy } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi 2 {nonce } , for the nonce trong dịp này, thời...
  • 目前的

    { existent } , tồn tại, hiện có; hiện nay, hiện thời { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng...
  • 目力昏倦

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
  • 目录

    Mục lục 1 {catalog } , Cách viết khác : catalogue 2 {catalog(ue) } , (Tech) danh mục, bản liệt kê, bảng kê, mục lục, catalô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top