Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

盲目投资

{plunge } , sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm), nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...), lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...), lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới (ngựa), chúi tới (tàu), (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 盲目推崇的

    { partisan } , người theo một đảng phái, đảng viên, người ủng hộ, đội viên du kích, (sử học), quân đội viên đội biệt...
  • 盲目的

    Mục lục 1 {blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không...
  • 盲目的崇拜

    { idolatry } , sự sùng bái thần tượng { idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng
  • 盲肠

    { appendices } /ə\'pendiksiz/, appendixes /ə\'pendiksiz/, phụ lục, (y học) ruột thừa ((cũng) vermiform appendix) { appendix } /ə\'pendiksiz/,...
  • 盲肠炎

    { appendicitis } , (y học) bệnh viêm ruột thừa { typhlitis } , (y học) viêm ruột tịt
  • 盲肠的

    { caecal } , thuộc ruột thịt; manh tràng; nhánh cụt { cecal } , thuộc ruột tịt, ruột bịt, manh tràng
  • 直交化

    { orthogonalization } , sự trực giao hoá
  • 直交性

    { orthogonality } , (toán học) tính trực giao
  • 直交的

    { orthogonal } , (toán học) trực giao
  • 直体步行的

    { orthograde } , người đi đứng thẳng
  • 直列的

    { orthostichous } , xếp thẳng hàng; xếp thẳng dây
  • 直列线

    { orthostichy } , (thực vật học) hàng thắng
  • 直到

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到…为止

    { till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,...
  • 直到无限

    { infinity } , (như) infinitude, (toán học) vô cực, vô tận, vô cùng, vô tận
  • 直到此时

    { heretofore } , cho đến nay, trước đây
  • 直到现在的

    { up -to-the-minute } , mới giờ chót, hết sức hiện đại
  • 直升机

    { copter } , (thông tục) máy bay lên thẳng
  • 直升飞机

    Mục lục 1 {giro } , (NGâN hàng) hệ thống chuyển khoản, chi phiếu chuyển khoản, sec chuyển khoản 2 {helicopter } , máy bay lên...
  • 直升飞机场

    { heliport } , sân bay lên thẳng (sân bay cho máy bay lên thẳng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top