Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直率地

{directly } , thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp


{flat-out } , hết sức, hết tốc độ


{frankly } , thẳng thắn, trung thực



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直率的

    Mục lục 1 {bluff } , có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc...
  • 直生性

    { orthotropism } , (thực vật học) tính hướng thắng
  • 直生的

    { orthotropous } , (thực vật học) thắng (noãn trong bầu hoa)
  • 直的

    { straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng...
  • 直立

    Mục lục 1 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận,...
  • 直立地

    { endwise } , đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau
  • 直立的

    Mục lục 1 {erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa...
  • 直系地

    { lineally } , trực hệ
  • 直系的

    { lineal } , (thuộc) trực hệ (như cha với con)
  • 直线发展

    { unilinear } , một hướng; đơn tuyến
  • 直线地

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 直线式

    { orthoscopic } , (vật lý) không méo ảnh
  • 直线性

    { linearity } , tính chất đường kẻ { rectilinearity } , (toán học) tính thẳng
  • 直线的

    { Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ), (toán học)...
  • 直线行进的

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直线跑道

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直翅类

    { orthoptera } , (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直翅类的

    { orthopteroid } , dạng cánh thẳng { orthopterous } , (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直肠

    { recta } , (giải phẫu) ruột thẳng { rectum } , (giải phẫu) ruột thẳng
  • 直肠炎

    { proctitis } , (y học) viêm ruột thẳng { rectitis } , (y học) viêm ruột thẳng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top