Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直的

{straight } , thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直立

    Mục lục 1 {bristle } , lông cứng, râu rễ tre (ngăn và cứng) (người), (thực vật học) tơ cứng, sẵn sàng đánh nhau, nổi giận,...
  • 直立地

    { endwise } , đầu dựng ngược, đầu quay về phía người nhìn, đầu đưa ra đằng trước, châu đầu vào nhau
  • 直立的

    Mục lục 1 {erect } , thẳng, đứng thẳng, dựng đứng (tóc...), dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng ((nghĩa...
  • 直系地

    { lineally } , trực hệ
  • 直系的

    { lineal } , (thuộc) trực hệ (như cha với con)
  • 直线发展

    { unilinear } , một hướng; đơn tuyến
  • 直线地

    { point -blank } , bắn thẳng (phát súng), nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) thẳng, thẳng thừng (nói, từ chối)
  • 直线式

    { orthoscopic } , (vật lý) không méo ảnh
  • 直线性

    { linearity } , tính chất đường kẻ { rectilinearity } , (toán học) tính thẳng
  • 直线的

    { Linear } , (thuộc) nét kẻ, thuộc đường kẻ, (thuộc) đường vạch, dài, hẹp và đều nét (như một đường kẻ), (toán học)...
  • 直线行进的

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直线跑道

    { straightaway } , thẳng, thẳng tắp, kéo dài thành đường thẳng, quãng đường thẳng tắp
  • 直翅类

    { orthoptera } , (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直翅类的

    { orthopteroid } , dạng cánh thẳng { orthopterous } , (động vật học) (thuộc) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 直肠

    { recta } , (giải phẫu) ruột thẳng { rectum } , (giải phẫu) ruột thẳng
  • 直肠炎

    { proctitis } , (y học) viêm ruột thẳng { rectitis } , (y học) viêm ruột thẳng
  • 直肠病学

    { proctology } , (y học) khoa ruột thẳng, hậu môn
  • 直肠的

    { anal } , (giải phẫu) (thuộc) hậu môn { rectal } , (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng
  • 直肠镜

    { proctoscope } , (y học) ống soi ruột thẳng
  • 直至…为止

    { To } , đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top