Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直至永远

{eternity } , tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai), tiếng tăm muôn đời, đời sau, (số nhiều) những sự thật bất di bất dịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直观地

    { intuitively } , bằng trực giác, qua trực giác
  • 直观的

    { intuitional } , trực giác { visual } , (thuộc sự) nhìn, (thuộc) thị giác
  • 直观论

    { intuitionalism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitionism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitivism } , (triết học) thuyết...
  • 直观论者

    { intuitionist } , (triết học) người theo thuyết trực giác
  • 直视

    { orthophoria } , sự nhìn cân đối
  • 直视的

    { orthoptic } , (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường
  • 直觉

    { instinct } , bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, đầy { intuition } , trực giác, sự hiểu biết qua trực...
  • 直觉地

    { intuitively } , bằng trực giác, qua trực giác
  • 直觉的

    Mục lục 1 {immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh 2 {instinctive } , thuộc...
  • 直觉的知识

    { intuition } , trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều (hiểu qua) trực giác
  • 直觉说

    { intuitionism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitivism } , (triết học) thuyết trực giác
  • 直角

    { right -angle } , góc vuông, góc 90 độ
  • 直角交叉的

    { decussate } , chéo chữ thập[di\'kʌseit], chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
  • 直角器

    { cross -staff } , máy đo góc
  • 直角地

    { squarely } , vuông vắn, thẳng thắn, thật thà, trung thực, kiên quyết, dứt khoát
  • 直角的

    { orthogonal } , (toán học) trực giao { right -angled } , vuông, vuông góc
  • 直言无讳

    { outspokenness } , tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn
  • 直言无讳的

    { outspoken } , nói thẳng, trực tính, thẳng thắn (lời phê bình...)
  • 直证的

    { deictic } , (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định
  • 直译

    { metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top