Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

直观论者

{intuitionist } , (triết học) người theo thuyết trực giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 直视

    { orthophoria } , sự nhìn cân đối
  • 直视的

    { orthoptic } , (thuộc) sự nhìn bình thường; để nhìn bình thường
  • 直觉

    { instinct } , bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên, đầy { intuition } , trực giác, sự hiểu biết qua trực...
  • 直觉地

    { intuitively } , bằng trực giác, qua trực giác
  • 直觉的

    Mục lục 1 {immediate } , trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh 2 {instinctive } , thuộc...
  • 直觉的知识

    { intuition } , trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều (hiểu qua) trực giác
  • 直觉说

    { intuitionism } , (triết học) thuyết trực giác { intuitivism } , (triết học) thuyết trực giác
  • 直角

    { right -angle } , góc vuông, góc 90 độ
  • 直角交叉的

    { decussate } , chéo chữ thập[di\'kʌseit], chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
  • 直角器

    { cross -staff } , máy đo góc
  • 直角地

    { squarely } , vuông vắn, thẳng thắn, thật thà, trung thực, kiên quyết, dứt khoát
  • 直角的

    { orthogonal } , (toán học) trực giao { right -angled } , vuông, vuông góc
  • 直言无讳

    { outspokenness } , tính nói thẳng, tính bộc trực, tính chất thẳng thắn
  • 直言无讳的

    { outspoken } , nói thẳng, trực tính, thẳng thắn (lời phê bình...)
  • 直证的

    { deictic } , (triết học); (ngôn ngữ học) để chỉ, chỉ định
  • 直译

    { metaphrase } , bản dịch từng chữ, bản dịch theo đúng nguyên văn, dịch từng chữ, dịch theo đúng nguyên văn
  • 直译主义者

    { literalist } , người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen
  • 直译程序

    { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người hiểu (theo một cách nhất định), người trình diễn, người...
  • 直起来

    { straighten } , làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra
  • 直路

    { forthright } , thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức, (từ cổ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top