Xem thêm các từ khác
-
相同的
{ alike } , giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau { ilk } , (Ê,cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ, (Ê,cốt)... -
相命者
{ augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước -
相士
{ physiognomist } , thầy tướng -
相声
{ cross talk } , (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm -
相处
{ dealt } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch,... -
相处得好
{ relate } , kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với,... -
相安无事
{ impunity } , sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát -
相宜地
{ worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,... -
相宜的
{ worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công -
相容性
{ compatibility } , tính hợp nhau, tính tương hợp -
相对主义
{ relativism } , (triết học) thuyết tương đối -
相对主义者
{ relativist } , người theo thuyết tương đối -
相对因子
{ allelomorph } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng -
相对地
{ oppositely } , đối nhau (cách mọc của lá cây) { relatively } , có liên quan, có quan hệ với, tương đối -
相对形质
{ allelomorph } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng -
相对性
{ relativity } , tính tương đối -
相对极
{ antipodes } , (địa lý) vùng đất đối chân -
相对的
{ relative } , có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người... -
相对论
{ relativism } , (triết học) thuyết tương đối { relativity } , tính tương đối -
相对论的
{ relativistic } , (Lý) học dựa trên thuyết tương đối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.