Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相处

{dealt } , gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, (thực vật học) sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán; sự thông đồng ám muội; việc làm bất lương, cách đối xử; sự đối đãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách kinh tế xã hội mới (của Ru,dơ,ven năm 1932), ((thường) + out) phân phát, phân phối, chia (bài), ban cho, giáng cho, nện cho (một cú đòn...), giáng cho ai một đòn, giao du với, có quan hệ với, giao thiệp với, chơi bời đi lại với, (thương nghiệp) giao dịch buôn bán với, (+ in) buôn bán, chia bài, giải quyết; đối phó, đối xử, đối đãi, ăn ở, cư xử



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相处得好

    { relate } , kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với,...
  • 相安无事

    { impunity } , sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát
  • 相宜地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 相宜的

    { worthwhile } , quan trọng, thú vị hoặc đáng bỏ thời gian, tiền của hoặc nỗ lực; đáng giá; bõ công
  • 相容性

    { compatibility } , tính hợp nhau, tính tương hợp
  • 相对主义

    { relativism } , (triết học) thuyết tương đối
  • 相对主义者

    { relativist } , người theo thuyết tương đối
  • 相对因子

    { allelomorph } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng
  • 相对地

    { oppositely } , đối nhau (cách mọc của lá cây) { relatively } , có liên quan, có quan hệ với, tương đối
  • 相对形质

    { allelomorph } , (sinh học) Alen (gen đẳng vị); gen tương ứng
  • 相对性

    { relativity } , tính tương đối
  • 相对极

    { antipodes } , (địa lý) vùng đất đối chân
  • 相对的

    { relative } , có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người...
  • 相对论

    { relativism } , (triết học) thuyết tương đối { relativity } , tính tương đối
  • 相对论的

    { relativistic } , (Lý) học dựa trên thuyết tương đối
  • 相对论者

    { relativist } , người theo thuyết tương đối
  • 相差

    { discrepancy } , sự khác nhau, sự không nhất quán, sự không thống nhất, sự trái ngược nhau (của một câu chuyện...)
  • 相差的

    { discrepant } , khác nhau, không nhất quán, không thống nhất, trái ngược nhau
  • 相差计

    { phasemeter } , pha kế
  • 相应

    { correspond } , xứng, tương ứng, phù hợp; đúng với, tương đương, đối nhau, giao thiệp bằng thư từ, trao đổi thư từ {...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top