Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相应的

Mục lục

{commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với


{homologous } , tương đồng, tương ứng, (hoá học) đồng đãng


{reciprocal } , lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, (toán học) đảo, thuận nghịch, (toán học) số đảo; hàm thuận nghịch


{relevant } , thích đang, thích hợp; xác đáng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相异

    { dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,...
  • 相异点

    { dissimilarity } , tính không giống nhau, tính khác nhau, (toán học) tính không đồng dạng { dissimilitude } , tính không giống nhau,...
  • 相异的

    { dissimilar } , không giống, khác, (toán học) không đồng dạng
  • 相当

    Mục lục 1 {good } , tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong...
  • 相当于…的

    { tantamount } , tương đương với, có giá trị như, nang với
  • 相当厚的

    { thickish } , hơi dày, hơi đặc, hơi rậm; hơi sít, hơi u ám (thời tiết)
  • 相当地

    Mục lục 1 {comparatively } , tương đối 2 {correspondingly } , tương ứng 3 {meetly } , thích hợp, thích đáng 4 {middling } , trung bình,...
  • 相当大的

    { sizable } , to, lớn, có cỡ lớn { sizeable } , to, lớn, có cỡ lớn
  • 相当挺的

    { stiffish } , hơi cứng
  • 相当的

    Mục lục 1 {comparative } , so sánh, tương đối, (ngôn ngữ học) cấp so sánh, từ ở cấp so sánh 2 {condign } , đáng đời, đáng...
  • 相当陡的

    { declivitous } , dốc
  • 相思病

    { lovesickness } , sự tương tư, nỗi tương tư
  • 相思的

    { lovesick } , tương tư
  • 相截性

    { transversality } , tính chất nằm ngang
  • 相手术

    { palmistry } , thuật xem tướng tay
  • 相护关系

    { interrelationship } , mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
  • 相持不下

    { deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ...
  • 相接

    { anastomosis } , sự nối (hai mạch máu...), đường nối, mạng nhỏ
  • 相接的

    { conterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng...
  • 相提并论

    { bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top