Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相思病

{lovesickness } , sự tương tư, nỗi tương tư



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相思的

    { lovesick } , tương tư
  • 相截性

    { transversality } , tính chất nằm ngang
  • 相手术

    { palmistry } , thuật xem tướng tay
  • 相护关系

    { interrelationship } , mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
  • 相持不下

    { deadlock } , sự đình hẳn lại; sự đình trệ hoàn toàn; (nghĩa bóng) sự bế tắc, làm đình trệ hoàn toàn; đưa đến chỗ...
  • 相接

    { anastomosis } , sự nối (hai mạch máu...), đường nối, mạng nhỏ
  • 相接的

    { conterminous } , có đường ranh giới chung, ở giáp giới, tiếp giáp, ở gần kề, gặp nhau, chụm đầu vào nhau (hai vật), cùng...
  • 相提并论

    { bracket } , (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng (súng đại bác),...
  • 相撞

    { barge } , sà lan, xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến), thuyền rỗng, thuyền mui, barge in xâm nhập, đột nhập, barge...
  • 相比

    { compare } , (+ with) so, đối chiếu, (+ to) so sánh, (ngôn ngữ học) tạo cấp so sánh (của tính từ, phó từ), có thể so sánh...
  • 相混

    { interblend } , trộn lẫn
  • 相混合

    { mix } , trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp...
  • 相熟

    { acquaintanceship } , sự quen biết
  • 相片

    { photo } , (viết tắt) của photograph { photograph } , ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
  • 相矛盾的

    { conflicting } , đối lập, mâu thuẫn
  • 相称

    Mục lục 1 {comport } , (+ with) xứng với, hợp với 2 {equilibrate } , làm cân bằng, cân bằng, cân bằng, làm đối trọng cho nhau...
  • 相称地

    { proportionately } , cân đối, cân xứng, tương ứng (với cái gì), theo tỷ lệ
  • 相称性地

    { symmetrically } , đối xứng
  • 相称的

    Mục lục 1 {commensurate } , (+ with) cùng diện tích với, (+ to, with) xứng với 2 {proportionable } , cân xứng, cân đối, tỷ lệ,...
  • 相等

    Mục lục 1 {balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top