Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

相遇

{encounter } , sự gặp gỡ, sự bắt gặp; sự gặp phải; cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...), gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với


{foregather } , tụ họp, hội họp, giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp


{meet } , cuộc gặp gỡ (của những người đi săn ở một nơi đã hẹn trước, của những nhà thể thao để thi đấu), gặp, gặp gỡ, đi đón, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào), gặp, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu, thanh toán (hoá đơn...), gặp nhau, gặp gỡ, tụ họp, họp, gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau, tình cờ gặp, gặp phải, vấp phải (khó khăn...), được nghe thấy, được trông thấy, nhìn thấy (bắt gặp) ai đang nhìn mình; nhìn trả lại, thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền, (từ cổ,nghĩa cổ) đúng, thích hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相配

    { go together } , đi cùng với nhau; đến cùng một lúc (tai hoạ), hợp vị, hợp món (thức ăn), hoà hợp, hợp nhau (ý kiến, màu...
  • 相配地

    { suitably } , hợp, phù hợp, thích hợp với, đúng lúc, đúng trường hợp
  • 相配的

    { match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng...
  • 相隔

    { apart } , về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 盼望

    { expect } , mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong, (thông tục) nghĩ rằng, chắc rằng, cho rằng, (thông tục) có mang, có...
  • { shield } , cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình...
  • 盾形的

    { scutellate } , có vảy nhỏ, hình vảy
  • 盾心

    { umbo } , núm khiên, (sinh vật học) u, bướu
  • 盾板

    { scute } /\'skju:tə/, (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh chè, (động vật học) mai rùa
  • 盾柄细胞

    { manubrium } , số nhiều là manubria, chuôi ức, (động vật) thùy miệng (ở sứa), tế bào chuôi (làm thành túi đực của tảo...
  • 盾状的

    { peltate } , (thực vật học) hình khiên { thyroid } , (giải phẫu) (thuộc) tuyến giáp, (giải phẫu) tuyến giáp
  • 盾鳞状的

    { placoid } , (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá)
  • { province } , tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục), (sử học) (La,mã) lãnh thổ (người nước...
  • 省小钱的

    { penny -wise } , khôn từng xu; đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ
  • 省工

    { underwork } , công việc kém chất lượng, công việc bí mật, làm việc kém, làm việc không đầy đủ, khai thác không đúng...
  • 省略

    Mục lục 1 {bypass } , đường vòng (để tránh một vị trí nào trên đường chính, để tránh ùn xe lại...), (điện học) đường...
  • 省略了的

    { omitted } , bị bỏ qua không lấy
  • 省略发音

    { elide } , (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
  • 省略号

    { ellipsis } , (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược
  • 省略地

    { elliptically } , tỉnh lược, giản lược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top