Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

省的

{provincial } , (thuộc) tỉnh, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ (đối với thủ đô), thịnh hành ở tỉnh lẻ, người tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch, (tôn giáo) trưởng địa phận



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 省长

    { stadholder } , (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án (Hà lan)
  • { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu
  • 眉形

    { camber } , sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường...), mặt khum, mặt vồng, (kiến trúc) cái xà vồng ((cũng) camber beam),...
  • 眉批

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
  • 眉条

    { crassula } , (thực vật) họ thuốc bỏng
  • 眉毛

    { brow } , mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu { eyebrow } , lông mày { vallum } , (sử học) bờ...
  • 眉毛的

    { superciliary } , (giải phẫu) (thuộc) lông mày, ở phía trên con mắt
  • 眉毛粗的

    { beetle -browed } , cau lông mày lại có vẻ đe doạ, có lông mày sâu róm
  • 眉注

    { headnote } , lời giải thích ở đầu trang
  • 眉目传情

    { ogle } , cái liếc mắt đưa tình, liếc tình, đưa tình, liếc mắt đưa tình
  • 眉间

    { glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • 眉间的

    { glabellar } , thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày
  • Mục lục 1 {behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý 2 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai...
  • 看不出地

    { invisibly } , không thấy được, vô hình
  • 看不懂的书

    { closed book } , điều biết rất ít, điều mù tịt
  • 看不清的

    { blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng
  • 看不见

    { disappearance } , sự biến đi, sự biến mất { invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể...
  • 看不见地

    { invisibly } , không thấy được, vô hình
  • 看不见的

    Mục lục 1 {indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ 2 {invisible } , không thể trông thấy được, tính vô...
  • 看不见的物

    { invisible } , không thể trông thấy được, tính vô hình, không thể gặp được (ở một lúc nào đó), vật không nhìn thấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top