Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Trung - Việt
Xem tiếp các từ khác
-
眉间
{ glabella } , bộ phận ở trán giữa hai lông mày -
眉间的
{ glabellar } , thuộc bộ phận ở trán giữa hai lông mày -
看
Mục lục 1 {behold } /bi\'held/, nhìn ngắm, thấy, trông thấy, chú ý 2 {eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai... -
看不出地
{ invisibly } , không thấy được, vô hình -
看不懂的书
{ closed book } , điều biết rất ít, điều mù tịt -
看不清的
{ blindfold } , bị bịt mắt, mù quáng, bịt mắt, làm mù quáng -
看不见
{ disappearance } , sự biến đi, sự biến mất { invisibility } , tính không thể trông thấy được, tính vô hình, tính không thể... -
看不见地
{ invisibly } , không thấy được, vô hình -
看不见的
Mục lục 1 {indiscernible } , không phân biệt được; không thể thấy rõ 2 {invisible } , không thể trông thấy được, tính vô... -
看不见的物
{ invisible } , không thể trông thấy được, tính vô hình, không thể gặp được (ở một lúc nào đó), vật không nhìn thấy...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
- Mọi người ơi cho e hỏi, theo ví dụ của e thì người ta viết "see above" là muốn nói e nên theo của e hay của người ta vậy ạ?1. người ta trả lời A 2. e hỏi lại để chắc chắn(có thay đổi 1 tí nội dung)3. see above
- 0 · 27/01/21 08:18:22
-
- Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
- Hi mn, cho mình hỏi cụm "make me come" trong ngữ cảnh này có nghĩa là gì ạ? ( Phút thứ 15) Thankshttps://www.youtube.com/watch?v=35hXW9h6_CU
- 1 · 25/01/21 09:59:42
-
-
- Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
- có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."