Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看得见

{perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看得见地

    { visibly } , rõ ràng, rõ rệt, hiển nhiên
  • 看得见的

    Mục lục 1 {lidless } , không nắp, không vung, không mi (mắt), (thơ ca) cảnh giác; thức 2 {observable } , có thể quan sát được,...
  • 看得远的

    { far -seeing } , nhìn xa thấy rộng; biết lo xa
  • 看得透的

    { fathomable } , có thể đo được
  • 看懂

    { Read } , đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi (số điện, nước tiêu thụ...), chỉ, hiểu, cho là, biết được (nhờ đọc...
  • 看手相的人

    { palmist } , người xem tướng tay
  • 看护

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看护病人

    { nurse } , (động vật học) cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được...
  • 看星星的人

    { stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm...
  • 看来好像

    { seem } , có vẻ như, dường như, coi bộ, vì một lý do nào đó (nên) không..., được ai cho là giải pháp tốt nhất
  • 看法

    { opinion } , ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; (+ phủ định) sự đánh giá cao { viewpoint } , chỗ đứng nhìn tốt,...
  • 看涨的

    { bullish } , làm tăng giá cổ phần
  • 看清

    { outguess } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn
  • 看清楚

    { discern } , nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...), (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt
  • 看漏

    { overleap } , nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi { overlook } , trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan...
  • 看热闹的人

    { bystander } , người đứng ngoài xem, người ngoài cuộc
  • 看着舒服的

    { sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
  • 看穿

    { fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,...
  • 看穿了地

    { blatantly } , rành rành, hiển nhiên
  • 看管者

    { caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) { tender } , mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top