Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看着舒服的

{sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看穿

    { fathom } , sải (đơn vị đo chiều sâu, bàng 1, 82 m), đo chiều sâu (của nước) bằng sải, (nghĩa bóng) tìm hiểu, thăm dò,...
  • 看穿了地

    { blatantly } , rành rành, hiển nhiên
  • 看管者

    { caretaker } , người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt) { tender } , mềm, non, dịu, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu...
  • 看见

    Mục lục 1 {descry } , nhận ra, nhìn thấy, phát hiện thấy 2 {SEE } /saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát,...
  • 看起来

    { seemingly } , cỏ vẻ, ra vẻ, tưởng chừng như
  • 看轻

    Mục lục 1 {underestimate } , đánh giá thấp 2 {underrate } , đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ) 3 {undervaluation...
  • 看透

    { outguess } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng; khôn hơn, láu cá hơn
  • 看错

    { bos } , (từ lóng) phát bắn trượt ((cũng) bos shot), lời đoán sai, việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét, (từ lóng) bắn...
  • 看门人

    Mục lục 1 {concierge } , (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác 2 {door-keeper } , người gác cửa, người gác cổng 3 {ostiary...
  • 看门狗

    { watchdog } , chó giữ nhà
  • 看门的人

    { doorkeeper } , người trực cửa (tòa nhà lớn...) { doorman } , người gác cửa, người gác cổng
  • 看门者

    { commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên...
  • { verily } , (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có...
  • 真假可疑的

    { disputable } , có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
  • 真傻

    { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý
  • 真兽亚纲

    { Eutheria } , (động vật học) lớp phụ thú có nhau
  • 真分数

    { proper fraction } , (TOáN) phân số thật sự
  • 真地

    { veritably } , trạng từ, xem veritable
  • 真实

    Mục lục 1 {reality } , sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất...
  • 真实地

    Mục lục 1 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top