Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

看门人

Mục lục

{concierge } , (từ Pháp) người giữ cửa, phu khuân vác


{door-keeper } , người gác cửa, người gác cổng


{ostiary } , (sử học) La mã người gác cổng


{warder } , cai ngục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看门狗

    { watchdog } , chó giữ nhà
  • 看门的人

    { doorkeeper } , người trực cửa (tòa nhà lớn...) { doorman } , người gác cửa, người gác cổng
  • 看门者

    { commissionaire } , người gác cửa (rạp hát, rạp chiếu bóng, cửa hàng lớn), người có chân trong tổ chức những người liên...
  • { verily } , (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có...
  • 真假可疑的

    { disputable } , có thể bàn cãi, có thể tranh cãi; không chắc
  • 真傻

    { hooey } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy, lời nói nhảm, lời nói tầm bậy, điều phi lý
  • 真兽亚纲

    { Eutheria } , (động vật học) lớp phụ thú có nhau
  • 真分数

    { proper fraction } , (TOáN) phân số thật sự
  • 真地

    { veritably } , trạng từ, xem veritable
  • 真实

    Mục lục 1 {reality } , sự thực, thực tế, thực tại; sự vật có thực, tính chất chính xác, tính chất xác thực, tính chất...
  • 真实地

    Mục lục 1 {heartily } , vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống),...
  • 真实尺寸

    { life -size } ,sized) /\'laif\'saizd/, to như vật thật
  • 真实性

    { authenticity } , tính đúng thật, tính xác thật { truth } , sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính...
  • 真实的

    Mục lục 1 {authentic } , thật; xác thực, đáng tin 2 {lively } , sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái,...
  • 真实的陈述

    { verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có thực, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực
  • 真心的

    { open -armed } , niềm nở, ân cần (sự đón tiếp)
  • 真心真意的

    { heartfelt } , chân thành, thành tâm
  • 真意

    { intendment } , (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định)
  • 真挚

    { good faith } , ý tốt, hảo ý, thiện ý
  • 真挚的

    { sincere } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top