- Từ điển Trung - Việt
真实的
{authentic } , thật; xác thực, đáng tin
{lively } , sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo; tươi
{real } , (Econ) Các giá thực tế/ tương đối.
{sooth } , (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật
{three-dimensional } , có ba chiều (dài, rộng và sâu)
{true } , thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật, thực, đúng, (kỹ thuật) vị trí đúng, sự lắp đúng chỗ, (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
{truthful } , thực, đúng sự thực, thật thà, chân thật, (nghệ thuật) trung thành, chính xác
{unfeigned } , không vờ; chân thực, thành thực
{veracious } , chân thực (người), đúng sự thật, xác thực (lời phát biểu )
{veridical } , (thường)(mỉa mai) trung thực, đúng sự thực
{veritable } , thực, thực sự
{very } , thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
真实的陈述
{ verity } , sự thực, chân lý, tính chất chân thực, việc có thực, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực -
真心的
{ open -armed } , niềm nở, ân cần (sự đón tiếp) -
真心真意的
{ heartfelt } , chân thành, thành tâm -
真意
{ intendment } , (pháp lý) nghĩa chính thức (do pháp lý quy định) -
真挚
{ good faith } , ý tốt, hảo ý, thiện ý -
真挚的
{ sincere } , thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn -
真杂种优势
{ euheterosis } , tính ưu thế điển hình -
真棒
{ yum -yum } , interj, ngon tuyệt -
真正
{ genuineness } , tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực, tính thành thật, tính chân thật { quite } , hoàn toàn, hầu hết,... -
真正地
Mục lục 1 {authentically } , đích thực, xác thực 2 {genuinely } , thành thật, chân thật 3 {indeed } , thực vậy, thực mà, quả... -
真正的
Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {genuine } ,... -
真洁地
{ virtuously } , có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùA) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng -
真珠质
{ nacre } , xà cừ, (độNG) con xà cừ -
真珠质的
{ nacred } , khảm xà cừ { nacreous } , lóng lánh như xà cừ; trắng đục như xà cừ -
真理
Mục lục 1 {gospel } , (tôn giáo) sách phúc âm, cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng, điều có thể tin là thật,... -
真的
Mục lục 1 {egad } , bình quân chủ nghĩa 2 {forsooth } ,(mỉa mai) thực ra, đúng ra, không còn ngờ vực gì 3 {indeed } , thực vậy,... -
真皮
Mục lục 1 {corium } , (giải phẫu) mảnh đệm; lớp mô mạch liên kết 2 {cutis } , số nhiều cutes, lớp da trong; chân bì, lớp... -
真皮内的
{ intradermal } , (giải phẫu) trong da { intradermic } , (giải phẫu) trong da -
真皮的
{ dermal } , (thuộc) da -
真相
Mục lục 1 {dinkum } , (Uc) (từ lóng) công việc năng nhọc, Uc, (từ lóng) thật, thực, đúng, sự thật hoàn toàn 2 {low-down } ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.