Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

眼泪

{tear } , nước mắt, lệ, giọt (nhựa...), chỗ rách, vết rách, (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục) cách đi mau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc chè chén say sưa, xé, làm rách, làm toạc ra, cắt sâu, làm đứt sâu, kéo mạnh, giật, rách, xé, chạy nhanh, đi gấp, kéo mạnh, giật mạnh, chạy vụt đi, lao đi, giật cướp đi, giật xuống, chạy nhanh xuống, lao xuống, ra vào hối hả; lao vào lao ra, nhổ, giật mạnh, giật phăng ra, lao đi, nhổ ra, giật ra, xé ra, xé nát, nhổ bật, cày lên, lên xuống hối hả, lồng lộn, tự tách ra, dứt ra, rời đi


{waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼泪汪汪的

    { weepy } , muốn khóc, đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim câu chuyện )
  • 眼泪的

    { lacrimal } , thuộc nước mắt; thuộc tuyến nước mắt
  • 眼炎

    { ophthalmia } , (y học) viêm mắt { ophthalmitis } , (y học) viêm mắt
  • 眼炎的

    { ophthalmic } , (thuộc) mắt, (y học) bị viêm mắt, chữa mắt (thuốc), thuốc chữa mắt
  • 眼点

    { ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
  • 眼状斑点

    { ocellus } , (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ)
  • 眼状物

    { eye } , mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng...
  • 眼珠

    { eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu
  • 眼珠突出的

    { goggle -eyed } , lồi mắt
  • 眼珠转动

    { goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt)
  • 眼球

    { eyeball } , cầu mắt, nhãn cầu
  • 眼球切开术

    { ophthalmotomy } , (y học) thủ thuật rạch mắt
  • 眼球干燥症

    { xerophthalmia } , (y học) bệnh khô mắt
  • 眼球突出

    { exophthalmos } , cũng exophthalmus, (y học) lồi mắt { exophthalmus } , (y học) mắt lồi { ophthalmocele } , (y học) nhãn cầu lồi
  • 眼球突出的

    { pop -eyed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt, mắt lồi ra
  • 眼球运动的

    { oculomotor } , làm mắt vận động, thuộc thần kinh làm mắt vận động
  • 眼球震颤

    { nystagmus } , (y học) chứng giật cầu mắt
  • 眼界

    Mục lục 1 {horizon } , chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa...
  • 眼界好的

    { sightly } , đẹp mắt, dễ trông; trông dễ thương
  • 眼疲劳

    { asthenopia } , (y học) thị lực suy nhược
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top