Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

着火

Mục lục

{ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực


{afire } , cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)


{inflame } , đốt, châm lửa vào, khích động mạnh, làm nóng bừng, làm đỏ bừng, (y học) làm viêm, làm sưng tấy, cháy, bị khích động mạnh, nóng bừng, đỏ bừng, (y học) viêm, sưng tấy


{kindle } , đốt, nhen, nhóm (lửa...), làm ánh lên, làm rực lên, làm ngời lên, nhen lên, khơi, gợi, gây, kích thích, khích động, xúi giục, bắt lửa, bốc cháy, ánh lên, rực lên, ngời lên, (nghĩa bóng) bị khích động, bừng bừng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 着火性

    { ignitability } , tình trạng có thể bắt lửa; tình trạng cháy bùng lên
  • 着火的

    { ablaze } , rực cháy, bốc cháy, sáng chói lọi, bừng bừng, rừng rực { afire } , cháy, bừng bừng, rực cháy (nghĩa đen) &...
  • 着色

    Mục lục 1 {coloration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu, màu sắc 2 {colouration } , sự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn...
  • 着色剂

    { stain } , sự biến màu; vết bẩn, vết nhơ, vết đen, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu (để soi kính hiển vi...)
  • 着色工人

    { stainer } , thuốc in màu, phẩm
  • 着色斑的

    { lentiginous } , lấm chấm; lốm đốm
  • 着色的

    { chromatic } , (thuộc) màu, (âm nhạc) nửa cung { tinctorial } , (thuộc) thuốc nhuộm
  • 着色过多

    { overcolour } , đánh màu quá đậm, phóng đại (chi tiết)
  • 着褐色

    { embrown } , làm nâu, nhuộm nâu
  • 着述业

    { authorship } , nghề viết văn, nguồn tác giả (một cuốn sách) { pencraft } , thủ pháp; bút pháp, nghệ thuật viết văn, nghệ...
  • 着迷

    Mục lục 1 {captivation } , sự làm say đắm, sự quyến rũ 2 {enchantment } , sự bỏ bùa mê; trạng thái bị bỏ bùa mê, điều...
  • 着迷的

    { hipped } , có hông ((thường) dùng ở từ ghép), (kiến trúc) có mép bờ, u buồn, u uất, phiền muộn, chán nản, (+ on) bị ám...
  • 着重

    Mục lục 1 {accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng)...
  • 着陆

    { landfall } , (hàng hải) sự trông thấy đất liền (từ một con tàu ở ngoài khơi), (hàng hải) đất liền (trông thấy từ con...
  • 着陆装置

    { undercarriage } , bộ bánh hạ cánh (máy bay), khung gầm, satxi (ô tô)
  • 着魔

    { possession } , quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
  • 着魔之人

    { energumen } , người bị quỷ ám, người cuồng tín
  • 着魔的

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 着魔的人

    { demoniac } /di\'mouniækəl/, bị ma ám, bị quỷ ám, ma quỷ, quỷ quái, điên cuồng, mãnh liệt, người bị ma ám, người bị quỷ...
  • 睁大眼睛的

    { pie -eyed } , (THGT) say rượu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top