Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睡眠

Mục lục

{dormancy } , tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))


{doss } , (từ lóng) giường (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ), (từ lóng) ngủ (ở nhà ngủ làm phúc, nhà trọ)


{Morpheus } , (thần thoại,thần học) thần mộng, thần ngủ, đang ngủ say sưa


{repose } , sự nghỉ ngơi, sự nghỉ, sự yên tĩnh, giấc ngủ, sự phối hợp hài hoà (trong nghệ thuật), dáng ung dung, thư thái, dáng khoan thai đĩnh đạc, (kỹ thuật) góc nghỉ, đặt để, cho nghỉ ngơi; làm khoẻ khoắn tươi tỉnh, nằm, yên nghỉ (ngủ hay là chết), nghỉ ngơi, được đặt trên, được xây dựng trên cơ sở, nằm trên, suy nghĩ miên man, chú ý vào (tâm trí, ký ức...)


{rest } , sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn), sự yên nghỉ (người chết), sự ngừng lại, nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...), cái giá đỡ, cái chống, cái tựa, (âm nhạc) lặng; dấu lặng, giải quyết một vấn đề, nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ỷ vào, dựa vào, tin vào, (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...), cho nghỉ ngơi, đặt lên, dựa vào, chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác, (tài chính) quỹ dự trữ, (thương nghiệp) sổ quyết toán, còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ, (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)


{shut-eye } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giấc ngủ


{sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai), nằm yên, ngủ (một giấc ngủ), có đủ chỗ ngủ cho, ngủ cho qua (ngày giờ), (Ê,cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ, ngủ đã sức, ngủ cho hết (tác dụng của cái gì), gác đến ngày mai, (xem) dog, con cù quay tít


{sleeping } , sự ngừng lại giữa chừng


{slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睡眠之精灵

    { sandman } , cơn buồn ngủ, sự buồn ngủ
  • 睡眠状态的

    { dormant } , nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng),...
  • 睡眠者

    { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng đỡ...
  • 睡着渡过

    { slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • 睡着的

    { sleeping } , sự ngừng lại giữa chừng
  • 睡神

    { dustman } , người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại) { Morpheus } , (thần thoại,thần học) thần mộng,...
  • 睡衣

    Mục lục 1 {bedgown } , áo ngủ của nữ 2 {gown } , (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp...
  • 睡袋

    { bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất
  • 睡觉

    { sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+...
  • 睡过头

    { oversleep } , ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
  • 睡醒

    { arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
  • 睡鼠

    { dormouse } , (động vật học) chuột sóc
  • 睥睨

    { outface } , nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
  • { cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao
  • 睫毛

    { lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng...
  • 睾丸

    Mục lục 1 {ballocks } , (SNH) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn 2 {spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh 3 {testicle }...
  • 睾丸切开术

    { orchidotomy } , (y học) thuật mở tinh hoàn
  • 睾丸异位

    { parorchidium } , sự lệch tinh hoàn
  • 睾丸未降

    { cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn
  • 睾丸激素

    { testosterone } , kích thích tố sinh dục nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top