Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睡眠状态的

{dormant } , nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động, (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ, tiềm tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...), (thương nghiệp) chết (vốn), (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...), nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu), (xem) partner, trát bắt để trống tên, nằm ngủ, nằm im lìn, không hoạt động, không áp dụng, không thi hành



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睡眠者

    { sleeper } , người ngủ; người hay ngủ, tà vẹt (đường sắt), giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ, gióng đỡ...
  • 睡着渡过

    { slumber } , giấc ngủ, ngủ, thiu thiu ngủ, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • 睡着的

    { sleeping } , sự ngừng lại giữa chừng
  • 睡神

    { dustman } , người hốt rác, thần ngủ (làm các em nhỏ ngủ nhíp mắt lại) { Morpheus } , (thần thoại,thần học) thần mộng,...
  • 睡衣

    Mục lục 1 {bedgown } , áo ngủ của nữ 2 {gown } , (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp...
  • 睡袋

    { bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất
  • 睡觉

    { sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+...
  • 睡过头

    { oversleep } , ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
  • 睡醒

    { arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
  • 睡鼠

    { dormouse } , (động vật học) chuột sóc
  • 睥睨

    { outface } , nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
  • { cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao
  • 睫毛

    { lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng...
  • 睾丸

    Mục lục 1 {ballocks } , (SNH) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn 2 {spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh 3 {testicle }...
  • 睾丸切开术

    { orchidotomy } , (y học) thuật mở tinh hoàn
  • 睾丸异位

    { parorchidium } , sự lệch tinh hoàn
  • 睾丸未降

    { cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn
  • 睾丸激素

    { testosterone } , kích thích tố sinh dục nam
  • 睾丸炎

    { orchitis } , (y học) viêm tinh hoàn
  • 睾丸痛

    { orchidalgia } , (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top