Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

睡衣

Mục lục

{bedgown } , áo ngủ của nữ


{gown } , (sử học) áo tôga (La,mã xưa), áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...), áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...), giáo sư và học sinh trường đại học Ôc,phớt và Căm,brít (đối lại với dân thường hàng phố), mặc, ăn bận


{negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng


{night-suit } , quần áo ngủ


{nightwear } , quần áo ngủ


{nighty } , (thông tục) quần áo ngủ


{pajamas } , pijama, quần áo ngủ


{pyjamas } , pijama, quần áo ngủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 睡袋

    { bunting } , vải may cờ, cờ, (động vật học) chim sẻ đất
  • 睡觉

    { sleep } , giấc ngủ; sự ngủ, sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng, sự chết, ngủ, ngủ giấc ngàn thu, ngủ trọ, ngủ đỗ, (+...
  • 睡过头

    { oversleep } , ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
  • 睡醒

    { arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh
  • 睡鼠

    { dormouse } , (động vật học) chuột sóc
  • 睥睨

    { outface } , nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
  • { cilia } , (giải phẫu) lông mi, (sinh vật học) mao
  • 睫毛

    { lash } , dây buộc ở đầu roi, cái roi, cái đánh, cái quất; sự đánh, sự quất bằng roi, lông mi ((cũng) eye lash), sự mắng...
  • 睾丸

    Mục lục 1 {ballocks } , (SNH) tinh hoàn, chuyện vô lý, vớ vẩn 2 {spermary } , (động vật học) dịch hoàn, túi tinh 3 {testicle }...
  • 睾丸切开术

    { orchidotomy } , (y học) thuật mở tinh hoàn
  • 睾丸异位

    { parorchidium } , sự lệch tinh hoàn
  • 睾丸未降

    { cryptorchism } , chứng tinh hoàn ẩn
  • 睾丸激素

    { testosterone } , kích thích tố sinh dục nam
  • 睾丸炎

    { orchitis } , (y học) viêm tinh hoàn
  • 睾丸痛

    { orchidalgia } , (y học) bệnh đau thần kinh tinh hoàn
  • 睾丸的

    { testicular } , (giải phẫu) (thuộc) hòn dái
  • 睾丸雄激素

    { andrin } , andrin kích tố tính đực của tinh hoàn
  • 睿智

    { sagacity } , sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo
  • 睿智的

    { sagacious } , thông minh, minh mẫn, khôn ngoan, sắc sảo, khôn (súc vật)
  • 瞀味

    { alliaceous } , (thực vật học) (thuộc) loại hành tỏi, có mùi hành tỏi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top