Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

瞄准

Mục lục

{aim } , sự nhắm, sự nhắm, đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định, nhắm, nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm, nhắm, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) định, cố gắng


{collimate } , (vật lý) chuẩn trực


{collimation } , (vật lý) sự chuẩn trực


{sight } , sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 瞄准仪

    { collimator } , (vật lý) ống chuẩn trực
  • 瞄准手

    { layer } , người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, mái đẻ (trứng),...
  • 瞄准线

    { crosshair } , (Tech) dây tóc chéo
  • 瞌睡

    Mục lục 1 {doze } , giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ 2 {drowse } , giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật,...
  • { aimlessly } , không mục đích, vu vơ, bâng quơ
  • 瞎扯

    { gab } , vết chích, vết khía; vết đẽo, (kỹ thuật) cái móc; cái phích, (kỹ thuật) lỗ, (thông tục) lời nói lém, tài bẻm...
  • 瞎搞

    { fiddle } , (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn, (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp, mặt...
  • 瞎摆弄

    { tinker } , thợ hàn nồi, thợ vụng, việc làm dối, việc chắp vá, để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì, không...
  • 瞎的

    { blind } , đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt (ngõ...), không rõ ràng, khó...
  • 瞎自大的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎自夸的

    { bumptious } , tự phụ, tự mãn
  • 瞎话

    { flapdoodle } , điều vô nghĩa, chuyện vớ vẩn
  • 瞎说

    { prate } , sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào, nói huyên thiên; nói ba láp
  • 瞎闹

    { ballyrag } , (từ lóng) chơi xỏ; đùa xỏ (ai), chơi khăm (ai)
  • 瞎闹音乐

    { charivari } , tiếng om sòm, tiếng la hét om sòm; tiếng kèn tiếng trống om sòm
  • { cozen } , lừa đảo, lừa gạt, lừa dối { hornswoggle } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp { jockey } , người...
  • 瞒汇漏税

    { lauder } , người tán dương, người khen
  • 瞒混者

    { dodger } , người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo...
  • 瞒着

    { chouse } , (thông tục) sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
  • 瞒过

    { outsmart } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khôn hơn, láu hơn, trội hẳn lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top