- Từ điển Trung - Việt
瞥见
{glimpse } , cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương, nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy, (thơ ca) thoáng hiện
{peep } , tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chim chiếp (chuột, chim...), kêu chít chít, kêu chim chiếp (chuột, chim...), cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự hé rạng, sự hé ra, sự ló ra, sự hé lộ ra, (+ at, into...) hé nhìn (qua khe cửa...), (+ at) nhìn trộm, hé nhìn, ((thường) + out) hé rạng, ló ra (bình minh); hé nở (hoa), (nghĩa bóng) vô tình hé lộ ra (đức tính...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
瞥视者
{ blinker } , (số nhiều) miếng (da, vải) che mắt (ngựa), (số nhiều) (từ lóng) mắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đèn tín... -
瞧
{ lo } , (từ cổ,nghĩa cổ) trông kìa,(đùa cợt) trông lạ chưa kìa { look } , cái nhìn, cái ngó, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt,... -
瞧不起人的
{ contemptuous } , khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh { toplofty } , kiêu căng; khinh khỉnh -
瞪大眼的
{ bug -eyed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có mắt lồi, mắt ốc nhồi -
瞪大眼睛的
{ pop -eyed } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mắt mở thao láo, mắt mở tròn xoe, trợn tròn mắt, mắt lồi ra -
瞪眼
{ glower } , cái nhìn trừng trừng, ((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn -
瞪眼得更凶
{ outstare } , nhìn lâu hơn (ai), nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu -
瞪眼的
{ goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt) -
瞪眼看
{ goggle } , trợn tròn mắt; giương mắt nhìn, lồi ra (mắt), trợn tròn (mắt) -
瞪眼表示
{ glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt... -
瞪着眼的
{ staring } , nhìn chằm chằm, lồ lộ, đập vào mắt -
瞪羚
{ gazelle } , (động vật học) linh dương gazen -
瞪视
{ agaze } , đang nhìn đăm đăm { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ,... -
瞪视的
{ glaring } , sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên -
瞬变值
{ transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)... -
瞬变的
{ transient } , ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, (âm nhạc) (thuộc)... -
瞬心轨迹
{ centrode } , đường tâm quay tức thời -
瞬息
{ instant } , lúc, chốc lát, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồ ăn uống dùng ngay được, xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra,... -
瞬息的一现
{ gleam } , tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, (nghĩa bóng) chút, tia, chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè -
瞬时性
{ instantaneity } , tính chất xảy ra ngay lập tức, tính chất được làm ngay lập tức, tính chất khẩn trương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.