- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
知觉
Mục lục 1 {cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết 2 {consciousness } , sự hiểu biết, ý thức 3 {feeling } ,... -
知觉作用的
{ perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác -
知觉力
{ perceptivity } , khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ -
知觉力的
{ perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác -
知觉对象
{ percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác -
知觉的
Mục lục 1 {perceptive } , nhận thức được, cảm thụ được, (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác 2 {perceptual } , thuộc... -
知觉的对象
{ percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác -
知觉者
{ percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người... -
知识
Mục lục 1 {information } , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội 2 {knowledge... -
知识份子
{ intelligentzia } , giới trí thức -
知识体系的
{ architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự... -
知识分子
Mục lục 1 {highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức... -
知识分子的
{ highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở -
知识宝库
{ thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư -
知识界
{ intelligentsia } , giới trí thức -
知识界精华
{ meritocracy } , chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài -
知识的
{ intellective } , hiểu biết { sciential } , (thuộc) khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu -
知识范围
{ ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết -
知识里手
{ know -all } , người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết -
知道
Mục lục 1 {know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.