Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

知更鸟

Mục lục

{bluebird } , chim sơn ca (có bộ lông xanh ở lưng)


{redbreast } , (động vật học) chim cổ đỏ


{robin } , (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)


{ruddock } , (động vật học) chim cổ đỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知觉

    Mục lục 1 {cognition } , (triết học) nhận thức, trí thức hiểu biết 2 {consciousness } , sự hiểu biết, ý thức 3 {feeling } ,...
  • 知觉作用的

    { perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • 知觉力

    { perceptivity } , khả năng nhận thức, khả năng cảm thụ
  • 知觉力的

    { perceptional } , (thuộc) nhận thức, (thuộc) tri giác
  • 知觉对象

    { percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác
  • 知觉的

    Mục lục 1 {perceptive } , nhận thức được, cảm thụ được, (thuộc) cảm giác; tác động đến cảm giác 2 {perceptual } , thuộc...
  • 知觉的对象

    { percept } , (triết học) đối tượng tri giác, kết quả của tri giác
  • 知觉者

    { percipient } , nhận thức được, cảm giác được, cảm thụ được, người nhận thức được, người cảm giác được, người...
  • 知识

    Mục lục 1 {information } , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội 2 {knowledge...
  • 知识份子

    { intelligentzia } , giới trí thức
  • 知识体系的

    { architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự...
  • 知识分子

    Mục lục 1 {highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức...
  • 知识分子的

    { highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
  • 知识宝库

    { thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • 知识界

    { intelligentsia } , giới trí thức
  • 知识界精华

    { meritocracy } , chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài
  • 知识的

    { intellective } , hiểu biết { sciential } , (thuộc) khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu
  • 知识范围

    { ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết
  • 知识里手

    { know -all } , người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết
  • 知道

    Mục lục 1 {know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top