Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

知识

Mục lục

{information } , sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội


{knowledge } , sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức


{learning } , sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới (đưa vào nước Anh trong (thế kỷ) 16 như tiếng Hy,lạp...)


{lore } , toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì), (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức, (động vật học) vùng trước mắt (chim...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 知识份子

    { intelligentzia } , giới trí thức
  • 知识体系的

    { architectonic } , (thuộc) thuật kiến trúc; (thuộc) các nhà kiến trúc, có tính chất xây dựng; thuộc cấu trúc, (thuộc) sự...
  • 知识分子

    Mục lục 1 {highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức...
  • 知识分子的

    { highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở
  • 知识宝库

    { thesaurus } , bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
  • 知识界

    { intelligentsia } , giới trí thức
  • 知识界精华

    { meritocracy } , chính quyền do những người thực sự có tài năng nắm giữ; chế độ nhân tài
  • 知识的

    { intellective } , hiểu biết { sciential } , (thuộc) khoa học, hiểu biết, tinh thông, am hiểu
  • 知识范围

    { ken } , phạm vi hiểu biết, tầm mắt, nhận ra, nhìn ra, biết
  • 知识里手

    { know -all } , người cái gì cũng biết; người tự cho cái gì cũng biết
  • 知道

    Mục lục 1 {know } , biết; hiểu biết, biết, nhận biết; phân biệt được, biết, quen biết, ((thường) + of) biết, biết tin,...
  • 知道了

    { roger } , interj, thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng (RAđIô)), được; tốt; ô kê, giao...
  • 知道的

    { aware } , biết, nhận thấy, nhận thức thấy { ware } , đồ, vật chế tạo, (số nhiều) hàng hoá, (thơ ca) (như) aware, (lời...
  • { quadrature } , (toán học) phép cầu phương, (thiên văn học) vị trí góc vuông
  • 矩形

    { Rectangle } , hình chữ nhật
  • 矩形的

    { rectangular } , hình chữ nhật, vuông góc
  • 矩阵

    { Matrix } , (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới, (toán học) ma trận, (số nhiều) chất gian bào
  • 矫揉造作的

    { artificial } , nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo; giả { laboured } , nặng nhọc, khó khăn, không thanh thoát, cầu kỳ
  • 矫方

    { squaring } , sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình vuông, sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông
  • 矫正

    Mục lục 1 {correct } , đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top