- Từ điển Trung - Việt
短剑
{creese } , dao găm (Mã lai)
{cutlass } , (hàng hải) thanh đoản kiếm
{dirk } , dao găm (của những người dân miền cao nguyên Ê,cốt)
{hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng), nét móc (nét viết cong như cái móc), rừng cây bên sườn đồi
{poniard } , đâm bằng dao găm
{stylet } , cái giùi, (y học) cái thông, que thăm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
短剑号
{ obelisk } , đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cây hình tháp, (như) obelus { obelus } , dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để... -
短剑的一种
{ skean } , dao găm (ở Ai,len và Ê,cốt) -
短剧
{ playlet } , kịch ngắn -
短匙
{ cutty } , cộc, cụt, ngắn ngủn, ống điếu ngắn, tẩu ngắn, (thông tục) người đàn bà thiếu đạo đức, người đàn bà... -
短号
{ cornet } , (âm nhạc) kèn coonê, người thổi kèn coonê, bao giấy hình loa (đựng lạc rang...), khăn trùm của bá tước (màu trắng),... -
短命
{ ephemeral } , phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn { ephemerality } , tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm... -
短命的
{ short -lived } , ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn -
短处
{ demerit } , sự lầm lỗi, điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm,(ngôn ngữ nhà trường)... -
短头的
{ brachycephalic } , có đầu ngắn -
短射程的
{ short -range } , tầm ngắn -
短小
{ shortness } , sự ngắn gọn, sự tinh giòn -
短小突出部
{ Tab } , tai, đầu, vạt, dải (đính vào một vật gì), nhãn (dán trên hàng hoá), (quân sự) phù hiệu cổ áo, (thông tục) sự... -
短小精悍的
{ dapper } , bánh bao, sang trọng, lanh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát -
短少
{ lack } , sự thiếu, thiếu, không có, thiếu, không có (chỉ động tính từ quá khứ) -
短尾
{ bobtail } , đuôi cộc, ngựa cộc đuôi; chó cộc đuôi { scut } , đuôi cụt (của thỏ, nai...) -
短尾猿
{ macaque } , khỉ -
短尾的
{ brachyurous } , có đuôi ngắn -
短打
{ bunt } , (hàng hải) bụng, rốn (buồm, lưới), sự húc, (thể dục,thể thao) sự chặn bóng bằng bậy (bóng chày), húc (bằng... -
短抒情调
{ cavatina } , (âm nhạc) khúc cavatin -
短文
{ essay } , sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.